Characters remaining: 500/500
Translation

dietary supplement

Academic
Friendly

Từ "dietary supplement" trong tiếng Anh có nghĩa "thực phẩm bổ sung". Đây một danh từ chỉ những sản phẩm người ta dùng để bổ sung thêm vào chế độ ăn uống của mình, nhằm cung cấp thêm vitamin, khoáng chất, chất , hoặc các chất dinh dưỡng khác cơ thể có thể thiếu.

Định nghĩa

Dietary supplement (thực phẩm bổ sung) các sản phẩm có thểdạng viên nén, viên nang, bột, hoặc chất lỏng, thường được dùng để cải thiện sức khỏe hoặc bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể.

dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "I take a dietary supplement every morning to ensure I get enough vitamins."
    • (Tôi uống một thực phẩm bổ sung mỗi sáng để đảm bảo tôi nhận đủ vitamin.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many athletes use dietary supplements to enhance their performance and recovery."
    • (Nhiều vận động viên sử dụng thực phẩm bổ sung để cải thiện hiệu suất phục hồi.)
Phân biệt các biến thể
  • Supplement: Từ này có thể được dùng độc lập với nghĩa bổ sung (thêm vào). dụ: "She takes a calcium supplement." ( ấy uống bổ sung canxi.)
  • Diet: Nghĩa chế độ ăn uống (thực phẩm một người tiêu thụ). dụ: "He follows a strict diet." (Anh ấy tuân theo một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.)
Các từ gần giống
  • Nutritional supplement: Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng, nhấn mạnh vào các chất dinh dưỡng.
  • Herbal supplement: Thực phẩm bổ sung từ thảo dược, thường nguồn gốc tự nhiên.
Từ đồng nghĩa
  • Vitamin supplement: Thực phẩm bổ sung vitamin.
  • Mineral supplement: Thực phẩm bổ sung khoáng chất.
Idioms Phrasal Verbs
  • Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến "dietary supplement", nhưng có thể nhắc đến cụm từ "to boost one's health" (tăng cường sức khỏe), liên quan đến mục đích sử dụng thực phẩm bổ sung.
Cách sử dụng khác
  • Người ta cũng có thể nói về các loại thực phẩm bổ sung cụ thể, như "omega-3 supplements" (thực phẩm bổ sung omega-3) hay "protein powders" (bột protein).
Noun
  1. Thực phẩm bổ sung

Comments and discussion on the word "dietary supplement"